Có 2 kết quả:
拘挛儿 jū luánr ㄐㄩ • 拘攣兒 jū luánr ㄐㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 拘攣|拘挛[ju1 luan2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 拘攣|拘挛[ju1 luan2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0